Có 2 kết quả:

畜牧业 xù mù yè ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ ㄜˋ畜牧業 xù mù yè ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) animal husbandry
(2) stock raising
(3) livestock raising

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) animal husbandry
(2) stock raising
(3) livestock raising

Bình luận 0